Tham khảo Danh_sách_đĩa_nhạc_của_David_Guetta

  1. 1 2 3 4 5 “French Charts > David Guetta” (bằng tiếng Pháp). lescharts.com. Hung Medien. Truy cập ngày 13 tháng 10 năm 2009.
  2. 1 2 3 4 5 “Australian Charts > David Guetta”. australian-charts.com Hung Medien. Truy cập ngày 19 tháng 7 năm 2010.
  3. 1 2 3 4 5 6 “Austrian Charts > David Guetta” (bằng tiếng Đức). austriancharts.at Hung Medien. Truy cập ngày 13 tháng 10 năm 2009.
  4. 1 2 3 4 5 6 “Belgium (Wallonia) Charts > David Guetta” (bằng tiếng Pháp). ultratop.be/fr Hung Medien. Truy cập ngày 19 tháng 8 năm 2010.
  5. “Charts.de: David Guetta (Albums)”. Media Control (bằng tiếng Đức). Charts.de. Truy cập ngày 27 tháng 2 năm 2012.
  6. “Dutch Album Charts > David Guetta” (bằng tiếng Hà Lan). dutchcharts.nl Hung Medien. Truy cập ngày 8 tháng 5 năm 2011.
  7. 1 2 3 4 5 “Swedish Charts > David Guetta”. swedishcharts.com Hung Medien. Truy cập ngày 19 tháng 8 năm 2010.
  8. 1 2 3 4 5 “Swiss Charts > David Gutta”. Hung Medien. Truy cập ngày 8 tháng 5 năm 2011.
  9. 1 2 3 4 “Chartstats.com: David Guetta”. Chartstats.com. Bản gốc lưu trữ ngày 4 tháng 12 năm 2012. Truy cập ngày 31 tháng 7 năm 2011.
  10. “David Guetta > Album & Song Chart History > Billboard 200”. Billboard Nielsen Business Media. Truy cập ngày 8 tháng 5 năm 2011. Không cho phép mã đánh dấu trong: |publisher= (trợ giúp)
  11. “Certifications Albums Double Or – année 2003” (bằng tiếng Pháp). Syndicat National de l'Édition Phonographique. Bản gốc lưu trữ ngày 3 tháng 3 năm 2012. Truy cập ngày 8 tháng 5 năm 2011.
  12. “Certifications Albums Or – année 2004” (bằng tiếng Pháp). Syndicat National de l'Édition Phonographique. Bản gốc lưu trữ ngày 25 tháng 5 năm 2012. Truy cập ngày 8 tháng 5 năm 2011.
  13. “Certifications Albums Platine – année 2007” (bằng tiếng Pháp). Syndicat National de l'Édition Phonographique. Bản gốc lưu trữ ngày 15 tháng 7 năm 2013. Truy cập ngày 8 tháng 5 năm 2011.
  14. 1 2 3 4 5 6 7 8 “Hitparade.de: David Guetta”. Schweizer Hitparade (bằng tiếng Pháp). Truy cập ngày 4 tháng 9 năm 2011.
  15. “Certifications Albums Diamant – année 2010”. SNEP. Disque en France. Bản gốc lưu trữ ngày 24 tháng 12 năm 2010. Truy cập ngày 19 tháng 4 năm 2011.
  16. 1 2 “ARIA Charts – Accreditations – 2011 Albums”. Australian Recording Industry Association. Truy cập ngày 6 tháng 9 năm 2011.
  17. 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 “IFPI Austria: Gold & Platin”. International Federation of the Phonographic Industry (Austria). Truy cập ngày 19 tháng 4 năm 2011.
  18. 1 2 3 “Ultratop: Goud En Platina Albums 2010”. ultratop.be/nl Hung Medien. Truy cập ngày 19 tháng 8 năm 2010.
  19. 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 “Gold-/Platin-Datenbank (David Guetta)” (bằng tiếng Đức). Bundesverband Musikindustrie.
  20. 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 “BPI Certified Awards”. British Phonographic Industry. Truy cập ngày 19 tháng 8 năm 2010.
  21. “Certifications Albums Triple Platine - année 2011”. SNEP. Disque en France. Bản gốc lưu trữ ngày 27 tháng 8 năm 2011. Truy cập ngày 23 tháng 2 năm 2012.
  22. 1 2 3 4 5 6 “Ultratop: Goud En Platina Albums 2011”. ultratop.be/nl Hung Medien. Truy cập ngày 6 tháng 11 năm 2011.
  23. “SNEP: Listen” (bằng tiếng Pháp). Syndicat National de l'Édition Phonographique. Truy cập 16 tháng 2 năm 2015.
  24. “ARIA Australian Top 50 Albums Chart”. Australian Recording Industry Association. 1 tháng 6 năm 2015. Bản gốc lưu trữ ngày 30 tháng 5 năm 2015. Truy cập 30 tháng 5 năm 2015.
  25. 1 2 3 “Austrian certifications – David Guetta” (bằng tiếng Đức). IFPI Áo. Nhập David Guetta vào ô Interpret (Tìm kiếm). Nhấn Suchen (Tìm)
  26. 1 2 3 4 “Gold–/Platin-Datenbank (David Guetta)” (bằng tiếng Đức). Bundesverband Musikindustrie. Truy cập ngày 5 tháng 12 năm 2010.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  27. 1 2 3 4 5 6 7 8 “Certified Awards Search” (To access, enter the search parameter "David Guetta"). British Phonographic Industry. Truy cập ngày 19 tháng 8 năm 2010.
  28. 1 2 3 4 5 6 7 “Sverige Toplistan: Sök” (To retrieve the certifications, enter "David Guetta" in the upper right box "Sök", and then click on "Visa" of the desired album/single) (bằng tiếng Điến). Sverigetopplistan. Truy cập 27 tháng 6 năm 2014.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  29. 1 2 3 4 “Charts.de: David Guetta (Singles)”. Charts.de (Media Control GfK Internationa). Truy cập ngày 27 tháng 2 năm 2012.
  30. 1 2 3 “Dutch Top 40 > David Guetta” (bằng tiếng Hà Lan). Stichting Nederlandse Top 40. Truy cập ngày 14 tháng 8 năm 2012.
  31. “UK Singles Charts > David Guetta”. Official Charts Company. Truy cập ngày 8 tháng 5 năm 2011.
  32. “Chart Log UK”. zobbel.de. Truy cập ngày 8 tháng 5 năm 2011.
  33. “David Guetta > Album & Song Chart History > Hot 100”. Billboard Nielsen Business Media. Truy cập ngày 19 tháng 8 năm 2010. Không cho phép mã đánh dấu trong: |publisher= (trợ giúp)
  34. 1 2 3 “Allmusic: David Guetta: Charts & Awards (Singles)”. Allmusic. Truy cập ngày 23 tháng 7 năm 2011. Không cho phép mã đánh dấu trong: |publisher= (trợ giúp)
  35. “Certifications Singles Or – année 2002” (bằng tiếng Pháp). Syndicat National de l'Édition Phonographique. Bản gốc lưu trữ ngày 10 tháng 7 năm 2011. Truy cập ngày 5 tháng 12 năm 2010.
  36. “Certifications Singles Argent – année 2007” (bằng tiếng Pháp). Syndicat National de l'Édition Phonographique. Bản gốc lưu trữ ngày 12 tháng 12 năm 2011. Truy cập ngày 5 tháng 12 năm 2010.
  37. 1 2 “Certifications Singles Argent – année 2008” (bằng tiếng Pháp). Syndicat National de l'Édition Phonographique. Bản gốc lưu trữ ngày 15 tháng 7 năm 2013. Truy cập ngày 5 tháng 12 năm 2010.
  38. 1 2 3 4 5 6 “ARIA Charts > Accreditations > 2011 Singles”. ARIA. Truy cập ngày 8 tháng 5 năm 2011.
  39. “Ultratop: Goud En Platina Albums 2009”. ultratop.be/nl Hung Medien. Truy cập ngày 6 tháng 11 năm 2011.
  40. “Certifications Singles Diamant - année 2011” (bằng tiếng Pháp). Syndicat National de l'Édition Phonographique. Bản gốc lưu trữ ngày 24 tháng 12 năm 2010. Truy cập ngày 23 tháng 2 năm 2012.
  41. 1 2 3 4 5 6 7 “RIAA Gold & Platinum”. Recording Industry Association of America. Truy cập ngày 8 tháng 5 năm 2011.
  42. “Certifications Singles Or – année 2010” (bằng tiếng Pháp). Syndicat National de l'Édition Phonographique. Truy cập ngày 19 tháng 4 năm 2011.[liên kết hỏng]
  43. 1 2 “ARIA Charts > Accreditations > 2010 Singles”. Australian Recording Industry Association. Truy cập ngày 15 tháng 10 năm 2010.
  44. 1 2 3 4 5 6 7 “ARIA Charts - Accreditations - 2012 Singles”. Australian Recording Industry Association. Truy cập ngày 13 tháng 5 năm 2012.
  45. “Twitter - David Guetta”. twitter.com. Truy cập ngày 24 tháng 10 năm 2012.
  46. “SNEP: Play Hard” (bằng tiếng Pháp). Syndicat National de l'Édition Phonographique. Truy cập 16 tháng 2 năm 2015.
  47. “ARIA Charts – Accreditations – 2012 Singles”. Australian Recording Industry Association. Bản gốc lưu trữ ngày 15 tháng 9 năm 2013. Truy cập ngày 13 tháng 5 năm 2012.
  48. “Ultratop − Goud en Platina – 2013”. Ultratop & Hung Medien / hitparade.ch.
  49. 1 2 3 4 “ARIA Charts – Accreditations – 2014 Singles”. Australian Recording Industry Association. Truy cập 27 tháng 6 năm 2014.
  50. “Canada digital download certifications – David Guetta – Shot Me Down”. Music Canada.
  51. “Bad – David Guetta & Showtek Featuring Vassy”. Billboard. Prometheus Global Media. Truy cập 11 tháng 7 năm 2014.[liên kết hỏng]
  52. “Canada digital download certifications – David Guetta & Showtek – Bad (Feat. Vassy)”. Music Canada.
  53. 1 2 3 “American certifications – Guetta, David”. Recording Industry Association of America. Truy cập ngày 18 tháng 1 năm 2013.
  54. “Lovers On The Sun – David Guetta Featuring Sam Martin”. Billboard. Prometheus Global Media. Truy cập 11 tháng 7 năm 2014.[liên kết hỏng]
  55. 1 2 3 “The Official Swiss Charts and Music Community: Awards (David Guetta)”. swisscharts.com (bằng tiếng Đức). Hung Medien. Bản gốc lưu trữ ngày 30 tháng 12 năm 2013. Truy cập ngày 18 tháng 1 năm 2013.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  56. “Canada digital download certifications – David Guetta – Dangerous”. Music Canada.
  57. “ARIA Australian Top 50 Singles Chart”. Australian Recording Industry Association. 29 tháng 6 năm 2015. Bản gốc lưu trữ ngày 29 tháng 6 năm 2015. Truy cập 27 tháng 6 năm 2015.
  58. “Canada digital download certifications – David Guetta – Hey Mama”. Music Canada.
  59. http://www.snepmusique.com/tops-semaine/top-singles-telecharges/
  60. Peak positions for singles in France:
  61. Peak positions for singles in U.K.:
  62. Peak positions for singles in U.S.:
  63. Peak positions French peaks:
  64. “David Guetta - 'The Alphabeat (Radio Edit)' - Music Download”. Amazon (UK). Truy cập ngày 27 tháng 3 năm 2012.
  65. “The Irish Charts: Search the Charts”. irishcharts.ie. Truy cập ngày 4 tháng 9 năm 2011.
  66. “CHART: CLUK Update 10.09.2011 (wk35)”. zobbel.de. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2011.
  67. “Flo Rida > Album & Song Chart History > Billboard Hot 100”. Billboard Nielsen Business Media. Truy cập ngày 8 tháng 5 năm 2011. Không cho phép mã đánh dấu trong: |publisher= (trợ giúp)

Tài liệu tham khảo

WikiPedia: Danh_sách_đĩa_nhạc_của_David_Guetta http://www.austriancharts.at/showinterpret.asp?int... http://www.ifpi.at/?section=goldplatin http://aria.com.au/pages/httpwww.aria.com.aupagesh... http://www.aria.com.au/pages/httpwww.aria.com.auac... http://www.aria.com.au/pages/httpwww.aria.com.aupa... http://www.aria.com.au/pages/httpwww.aria.com.aupa... http://www.aria.com.au/pages/httpwww.aria.com.aupa... http://ariacharts.com.au/chart/albums/78367 http://www.ariacharts.com.au/chart/singles/78471 http://www.ultratop.be/fr/showinterpret.asp?interp...